Trang chủCOFS • NASDAQ
add
Choiceone Financial Services Inc
30,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,31 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,45 $
Mức chênh lệch một ngày
30,22 $ - 30,45 $
Phạm vi một năm
24,89 $ - 38,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
455,10 Tr USD
Số lượng trung bình
61,84 N
Tỷ số P/E
24,42
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,18 Tr | 87,83% |
Chi phí hoạt động | 23,06 Tr | 68,49% |
Thu nhập ròng | 13,53 Tr | 105,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,09 | 9,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | 4,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,96 Tr | 33,16% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 64,32% |
Tổng nợ | 3,88 T | 61,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,53 Tr | 105,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,96 Tr | -43,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,05 Tr | 378,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 Tr | 96,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,86 Tr | 134,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
336