Trang chủCOFS • NASDAQ
add
Choiceone Financial Services Inc
29,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,71 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,87 $
Mức chênh lệch một ngày
28,85 $ - 29,85 $
Phạm vi một năm
24,89 $ - 38,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
446,18 Tr USD
Số lượng trung bình
102,23 N
Tỷ số P/E
21,79
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,54 Tr | 80,40% |
Chi phí hoạt động | 23,96 Tr | 68,90% |
Thu nhập ròng | 14,68 Tr | 99,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,96 | 10,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | 4,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,98 Tr | -35,03% |
Tổng tài sản | 4,30 T | 57,63% |
Tổng nợ | 3,85 T | 55,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,68 Tr | 99,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
573