Trang chủCOFA • EPA
add
Coface SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,60 €
Mức chênh lệch một ngày
15,57 € - 15,69 €
Phạm vi một năm
13,17 € - 18,69 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T EUR
Số lượng trung bình
152,26 N
Tỷ số P/E
9,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,48 Tr | -0,37% |
Chi phí hoạt động | 254,03 Tr | 7,45% |
Thu nhập ròng | 62,08 Tr | -15,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,31 | -15,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,30 Tr | -26,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,60 Tr | -3,35% |
Tổng tài sản | 8,07 T | 2,61% |
Tổng nợ | 5,97 T | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,08 Tr | -15,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,69 Tr | -39,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 150,66 Tr | 1.133,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,11 Tr | -10,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,67 Tr | 71,18% |
Dòng tiền tự do | 174,56 Tr | 113,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.098