Trang chủCOFA • EPA
add
Coface SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,42 €
Mức chênh lệch một ngày
16,33 € - 16,50 €
Phạm vi một năm
12,72 € - 18,69 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T EUR
Số lượng trung bình
274,08 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,46 Tr | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 142,79 Tr | -3,33% |
Thu nhập ròng | 62,12 Tr | -9,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,96 | -10,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,62 Tr | -14,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -8,18% |
Tổng tài sản | 8,30 T | 4,13% |
Tổng nợ | 6,07 T | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,12 Tr | -9,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,51 Tr | -69,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,73 Tr | -183,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,52 Tr | 96,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,33 Tr | -172,96% |
Dòng tiền tự do | -303,82 Tr | -454,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.098