Trang chủCOEP • NASDAQ
add
Coeptis Therapeutics Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,86 $
Mức chênh lệch một ngày
8,55 $ - 9,48 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 13,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,45 Tr USD
Số lượng trung bình
77,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,87 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,07 Tr | 39,43% |
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | -1,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,86 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,76 Tr | -40,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 Tr | 314,71% |
Tổng tài sản | 13,45 Tr | 245,45% |
Tổng nợ | 5,99 Tr | 18,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -137,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | -1,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 Tr | -24,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,10 Tr | 290,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,74 Tr | 949,19% |
Dòng tiền tự do | -94,73 N | 88,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6