Trang chủCODX • NASDAQ
add
Co-Diagnostics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,58 Tr USD
Số lượng trung bình
41,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 162,91 N | -93,87% |
Chi phí hoạt động | 8,19 Tr | -19,12% |
Thu nhập ròng | -7,73 Tr | -1,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,75 N | -1.558,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 4,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,77 Tr | -5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,36 Tr | -70,23% |
Tổng tài sản | 46,47 Tr | -42,42% |
Tổng nợ | 5,33 Tr | -35,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,73 Tr | -1,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,29 Tr | -59,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,07 Tr | 522,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 429,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,21 Tr | 199,69% |
Dòng tiền tự do | -5,74 Tr | -116,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
132