Trang chủCODQL • OTCMKTS
add
Coronado Global Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
296,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
35,08 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,25 Tr | -30,15% |
Chi phí hoạt động | 109,04 Tr | 26,81% |
Thu nhập ròng | -96,20 Tr | -231,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,41 | -374,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | -3.252,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,77 Tr | -643,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,70 Tr | -6,86% |
Tổng tài sản | 2,41 T | -5,60% |
Tổng nợ | 1,44 T | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 969,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,20 Tr | -231,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,26 Tr | 30,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,92 Tr | -28,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | -80,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,92 Tr | 3,87% |
Dòng tiền tự do | -6,96 Tr | 90,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.951