Trang chủCODI • NYSE
add
Compass Diversified Holdings
21,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,14 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:00:32 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,93 $
Mức chênh lệch một ngày
20,68 $ - 21,29 $
Phạm vi một năm
19,76 $ - 25,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T USD
Số lượng trung bình
206,97 N
Tỷ số P/E
30,99
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,62 Tr | 11,81% |
Chi phí hoạt động | 203,41 Tr | 15,99% |
Thu nhập ròng | 22,06 Tr | 317,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 294,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | 12,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,33 Tr | 26,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,95 Tr | 11,14% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 3,95% |
Tổng nợ | 2,46 T | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,06 Tr | 317,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,23 Tr | -248,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,18 Tr | -19,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,52 Tr | 671,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,58 Tr | 236,72% |
Dòng tiền tự do | -51,39 Tr | -441,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.514