Trang chủCODA • NASDAQ
add
Coda Octopus Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,13 $
Mức chênh lệch một ngày
9,10 $ - 9,45 $
Phạm vi một năm
5,76 $ - 10,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,45 Tr USD
Số lượng trung bình
97,92 N
Tỷ số P/E
30,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,06 Tr | 29,00% |
Chi phí hoạt động | 3,44 Tr | 29,57% |
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 0,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,16 | -21,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | 10,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,21 Tr | 3,88% |
Tổng tài sản | 61,91 Tr | 10,67% |
Tổng nợ | 4,64 Tr | 47,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 0,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 Tr | 28,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -614,06 N | -248,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 Tr | 14,97% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | 58,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103