Trang chủCOCP • NASDAQ
add
Cocrystal Pharma Inc
1,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,04 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 3,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,56 Tr USD
Số lượng trung bình
217,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 986,00 N | -13,51% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | 61,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 62,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,09 Tr | 61,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 Tr | -73,73% |
Tổng tài sản | 8,50 Tr | -60,58% |
Tổng nợ | 3,17 Tr | -24,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | 61,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 Tr | 41,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 Tr | 41,74% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | 22,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11