Trang chủCOCO • IDX
add
PT Wahana Interfood Nusantara Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
372,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
370,00 Rp - 382,00 Rp
Phạm vi một năm
22,88 Rp - 520,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 NT IDR
Số lượng trung bình
208,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,30 T | -3,76% |
Chi phí hoạt động | 10,28 T | 37,64% |
Thu nhập ròng | -21,08 T | -165,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,04 | -175,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,08 T | -263,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -60,59% |
Tổng tài sản | 377,89 T | -13,53% |
Tổng nợ | 382,39 T | 16,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -73,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,08 T | -165,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,93 T | -3.437,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,14 T | 143,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,94 T | 1.041,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,24 Tr | 102,07% |
Dòng tiền tự do | 69,89 T | 824,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
348