Trang chủCOCO • IDX
add
PT Wahana Interfood Nusantara Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
236,00 Rp
Phạm vi một năm
62,00 Rp - 236,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
210,01 T IDR
Số lượng trung bình
13,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,37 T | -12,34% |
Chi phí hoạt động | 10,38 T | 50,91% |
Thu nhập ròng | -18,26 T | -108,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,20 | -138,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -357,89 Tr | -154,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 736,05 Tr | -97,14% |
Tổng tài sản | 433,28 T | -5,52% |
Tổng nợ | 353,46 T | 11,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,26 T | -108,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,19 Tr | 99,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,14 Tr | -791,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | 97,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 T | 97,81% |
Dòng tiền tự do | 9,50 T | 142,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
352