Trang chủCOCO • IDX
add
PT Wahana Interfood Nusantara Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
288,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
246,00 Rp - 246,00 Rp
Phạm vi một năm
22,88 Rp - 448,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
875,63 T IDR
Số lượng trung bình
69,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,79 T | -5,32% |
Chi phí hoạt động | 66,12 T | 721,22% |
Thu nhập ròng | -64,28 T | -170,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -174,72 | -186,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,82 T | -448,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -88,13% |
Tổng tài sản | 379,60 T | -15,19% |
Tổng nợ | 363,01 T | 10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,28 T | -170,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 593,83 Tr | 106,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,21 T | 298,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,21 T | -2.945,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 594,06 Tr | 104,10% |
Dòng tiền tự do | 5,50 T | 210,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
348