Trang chủCOCO • CVE
add
Coast Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 210,19 N | -26,62% |
Thu nhập ròng | -198,91 N | 23,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,00 N | 24,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 856,64 N | 167,80% |
Tổng tài sản | 2,54 Tr | 2,07% |
Tổng nợ | 63,06 N | -69,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,91 N | 23,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,22 N | 12,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 327,89 N | 31,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,67 N | 524,09% |
Dòng tiền tự do | 325,07 N | 300,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web