Trang chủCOCO • CVE
add
Coast Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
112,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 162,79 N | -10,16% |
Thu nhập ròng | -3,55 N | 97,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -162,96 N | 12,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | 89,81% |
Tổng tài sản | 2,40 Tr | -10,14% |
Tổng nợ | 75,05 N | -15,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,55 N | 97,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,00 N | 49,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 497,85 N | 444,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,85 N | 30,01% |
Dòng tiền tự do | 368,83 N | 164,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web