Trang chủCOCE5 • BVMF
add
Companhia Energetica do Ceara Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
29,27 R$
Mức chênh lệch một ngày
29,27 R$ - 29,85 R$
Phạm vi một năm
22,25 R$ - 31,81 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T BRL
Số lượng trung bình
9,73 N
Tỷ số P/E
5,87
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 21,97% |
Chi phí hoạt động | -49,11 Tr | -872,32% |
Thu nhập ròng | 83,44 Tr | 23,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | 1,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 582,26 Tr | 22,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,04 Tr | -33,91% |
Tổng tài sản | 15,18 T | 12,10% |
Tổng nợ | 9,93 T | 16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,44 Tr | 23,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 574,40 Tr | 21,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -454,58 Tr | -46,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -234,32 Tr | -853,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,50 Tr | -182,18% |
Dòng tiền tự do | 647,34 Tr | 152,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.098