Trang chủCOBA • OTCMKTS
add
Chilean Cobalt Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 1,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,29 Tr USD
Số lượng trung bình
19,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 408,28 N | 108,89% |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -1.085,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,16 N | -13,54% |
Tổng tài sản | 337,45 N | 5,96% |
Tổng nợ | 24,24 N | -10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,21 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 52,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -198,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -209,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -1.085,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -412,09 N | -106,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -411,95 N | -107,48% |
Dòng tiền tự do | -271,34 N | -90,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3