Trang chủCOBA • OTCMKTS
add
Chilean Cobalt Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,85 Tr USD
Số lượng trung bình
3,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 315,54 N | 47,16% |
Thu nhập ròng | -310,51 N | -47,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,11 N | 44,04% |
Tổng tài sản | 691,15 N | 41,98% |
Tổng nợ | 29,12 N | -30,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -105,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,51 N | -47,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,64 N | -34,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,02 N | 3,65% |
Dòng tiền tự do | -176,09 N | -14,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3