Trang chủCOASTCORP • NSE
add
Coastal Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,05 ₹ - 39,10 ₹
Phạm vi một năm
32,70 ₹ - 64,84 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T INR
Số lượng trung bình
79,44 N
Tỷ số P/E
56,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 34,62% |
Chi phí hoạt động | 611,40 Tr | 135,97% |
Thu nhập ròng | -10,32 Tr | 83,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | 87,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,37 Tr | 796,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.267,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,22 Tr | 17,38% |
Tổng tài sản | 7,50 T | 19,08% |
Tổng nợ | 4,88 T | 31,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,32 Tr | 83,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
830