Trang chủCOAL • IDX
add
Black Diamond Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
125,00 Rp - 144,00 Rp
Phạm vi một năm
30,00 Rp - 146,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
800,00 T IDR
Số lượng trung bình
198,29 Tr
Tỷ số P/E
36,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 78,38 T | 4,00% |
Chi phí hoạt động | 5,23 T | -41,67% |
Thu nhập ròng | 13,90 T | -14,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,73 | -17,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,10 T | -40,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 T | -82,98% |
Tổng tài sản | 856,40 T | 26,85% |
Tổng nợ | 463,17 T | 52,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,90 T | -14,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,67 T | -84,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -975,00 Tr | 96,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 T | 207,53% |
Dòng tiền tự do | 62,73 T | 501,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
26