Trang chủCOAL • IDX
add
Black Diamond Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
58,00 Rp - 59,00 Rp
Phạm vi một năm
30,00 Rp - 80,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
362,50 T IDR
Số lượng trung bình
50,81 Tr
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,42 T | -67,82% |
Chi phí hoạt động | 5,81 T | -13,63% |
Thu nhập ròng | 12,01 T | -35,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,98 | 100,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,68 T | 3,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,32 Tr | -97,79% |
Tổng tài sản | 865,01 T | 30,38% |
Tổng nợ | 485,81 T | 57,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,01 T | -35,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 T | -166,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,53 Tr | 344,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | -888,06% |
Dòng tiền tự do | -104,70 T | -405,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
26