Trang chủCNTL • TLV
add
Continual-M Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
91,80 ILA
Phạm vi một năm
40,00 ILA - 92,00 ILA
Số lượng trung bình
6,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 63,00 N | -91,63% |
Thu nhập ròng | -62,50 N | -108,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,00 N | 91,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,00 N | 153,50% |
Tổng tài sản | 839,00 N | -41,66% |
Tổng nợ | 380,00 N | -72,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,50 N | -108,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,00 N | 88,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,50 N | -104,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,50 N | 0,00% |
Dòng tiền tự do | -37,75 N | 92,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2