Trang chủCNRSF • OTCMKTS
add
Canadian North Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
124,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 316,91 N | -51,24% |
Thu nhập ròng | -339,28 N | 22,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -310,86 N | 50,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,23 N | -96,21% |
Tổng tài sản | 46,20 Tr | -4,93% |
Tổng nợ | 3,19 Tr | -24,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -339,28 N | 22,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,47 N | 95,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,92 N | -10,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,22 N | 6,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -628,61 N | 35,49% |
Dòng tiền tự do | -260,61 N | 50,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web