Trang chủCNOBP • NASDAQ
add
Connectone Bancorp New Depositary Shs Rep A 1 40Th Non Cm Perp Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
22,90 $
Mức chênh lệch một ngày
22,85 $ - 22,95 $
Phạm vi một năm
19,01 $ - 23,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
920,12 Tr USD
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,96 Tr | 2,56% |
Chi phí hoạt động | 35,06 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | 20,37 Tr | 5,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,36 | 3,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 13,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,89 Tr | 37,47% |
Tổng tài sản | 9,88 T | 0,24% |
Tổng nợ | 8,64 T | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,37 Tr | 5,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,24 Tr | 13,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,52 Tr | 9,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,52 Tr | 75,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,24 Tr | 1.132,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
491