Trang chủCNNEF • OTCMKTS
add
Canacol Energy Ltd (Alberta)
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 2,03 $
Phạm vi một năm
1,89 $ - 3,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,99 Tr | -8,89% |
Chi phí hoạt động | 25,08 Tr | -31,55% |
Thu nhập ròng | 31,80 Tr | 770,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,85 | 855,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,94 Tr | 8,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,14 Tr | 133,46% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 2,56% |
Tổng nợ | 894,44 Tr | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,80 Tr | 770,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,59 Tr | 14,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,10 Tr | -0,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,40 Tr | 17,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,00 N | 99,57% |
Dòng tiền tự do | 16,53 Tr | 327,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
423