Trang chủCNMA • IDX
add
Nusantara Sejahtera Raya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
121,00 Rp - 124,00 Rp
Phạm vi một năm
105,00 Rp - 202,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,17 NT IDR
Số lượng trung bình
47,62 Tr
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
7,38%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,41 NT | 7,19% |
Chi phí hoạt động | 531,97 T | 6,25% |
Thu nhập ròng | 156,35 T | 11,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | 3,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,30 T | 13,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 NT | -17,85% |
Tổng tài sản | 6,79 NT | -5,62% |
Tổng nợ | 2,30 NT | -3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,35 T | 11,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 379,92 T | 15,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,11 T | 3,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,75 T | -241,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,94 T | -113,29% |
Dòng tiền tự do | 62,01 T | 227,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.272