Trang chủCNMA • IDX
add
Nusantara Sejahtera Raya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
116,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
114,00 Rp - 119,00 Rp
Phạm vi một năm
105,00 Rp - 212,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,92 NT IDR
Số lượng trung bình
41,38 Tr
Tỷ số P/E
15,62
Tỷ lệ cổ tức
7,63%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 NT | 17,92% |
Chi phí hoạt động | 557,42 T | 0,37% |
Thu nhập ròng | 357,98 T | 44,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,36 | 22,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 679,85 T | 27,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 NT | -15,02% |
Tổng tài sản | 6,83 NT | -4,39% |
Tổng nợ | 2,38 NT | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,98 T | 44,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 735,57 T | 43,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,64 T | 43,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -484,11 T | 32,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,81 T | 135,24% |
Dòng tiền tự do | 182,02 T | -12,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.281