Trang chủCNL • NYSEAMERICAN
add
Collective Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,63 $
Mức chênh lệch một ngày
13,52 $ - 13,86 $
Phạm vi một năm
2,99 $ - 14,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T CAD
Số lượng trung bình
88,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,67 Tr | 51,00% |
Thu nhập ròng | -8,52 Tr | -34,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -22,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,61 Tr | -51,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,58 Tr | 233,95% |
Tổng tài sản | 86,11 Tr | 255,85% |
Tổng nợ | 15,16 Tr | 390,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,52 Tr | -34,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,59 Tr | -14,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,50 N | -206,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,80 N | -103,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,44 Tr | -186,30% |
Dòng tiền tự do | 3,38 Tr | 171,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
102