Trang chủCNKO • IDX
add
Exploitasi Energi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
81,00 Rp - 91,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 127,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
725,47 T IDR
Số lượng trung bình
48,39 Tr
Tỷ số P/E
3,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,71 T | 36,91% |
Chi phí hoạt động | 21,61 T | -4,06% |
Thu nhập ròng | 91,03 T | 761,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,64 | 583,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,82 T | 242,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,54 T | -19,60% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 9,38% |
Tổng nợ | 2,22 NT | -4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,03 T | 761,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,08 T | -34,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -284,22 Tr | -384,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,83 T | -34,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,97 T | -42,57% |
Dòng tiền tự do | 49,49 T | -54,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
31