Trang chủCNKO • IDX
add
Exploitasi Energi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
63,00 Rp - 67,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 127,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
564,25 T IDR
Số lượng trung bình
47,63 Tr
Tỷ số P/E
3,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 413,64 T | -13,42% |
Chi phí hoạt động | 15,24 T | -9,81% |
Thu nhập ròng | 20,30 T | -30,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | -19,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,07 T | -2,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,94 T | 104,89% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 8,29% |
Tổng nợ | 2,15 NT | -4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,30 T | -30,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,91 T | 375,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,67 T | 16.059,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,27 T | -228,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,31 T | 307,49% |
Dòng tiền tự do | 160,66 T | 340,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
32