Trang chủCNH • KLSE
add
Citra Nusa Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,055 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
28,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
52,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,28 Tr | 41,37% |
Chi phí hoạt động | 8,07 Tr | 8,23% |
Thu nhập ròng | 967,00 N | 156,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 140,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | 173,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,74 Tr | 12,36% |
Tổng tài sản | 81,11 Tr | 0,23% |
Tổng nợ | 14,82 Tr | 14,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 967,00 N | 156,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,64 Tr | 629,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,00 N | 45,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,00 N | -74,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 Tr | 1.853,53% |
Dòng tiền tự do | 3,14 Tr | 449,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
265