Trang chủCNH • KLSE
add
Citra Nusa Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
25,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
102,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,68 Tr | -14,30% |
Chi phí hoạt động | 7,56 Tr | -3,49% |
Thu nhập ròng | -117,00 N | -32,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,86 | -56,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,00 N | 254,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -640,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,76 Tr | 3,26% |
Tổng tài sản | 81,44 Tr | -2,48% |
Tổng nợ | 15,08 Tr | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,00 N | -32,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 787,00 N | 184,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,65 Tr | -57,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 376,00 N | 127,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,76 Tr | 85,22% |
Dòng tiền tự do | 526,62 N | -68,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
280