Trang chủCNGL • TLV
add
Canada Global TR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.164,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.126,00 ILA - 1.159,00 ILA
Phạm vi một năm
878,00 ILA - 1.550,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
703,23 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,07 Tr | 7.260,53% |
Chi phí hoạt động | 617,00 N | 348,73% |
Thu nhập ròng | 6,33 Tr | 2.748,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,46 | -63,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,45 Tr | 3.873,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,29 Tr | 100,18% |
Tổng tài sản | 109,16 Tr | 356,16% |
Tổng nợ | 61,85 Tr | 16.527,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,33 Tr | 2.748,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,00 N | -1.057,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,08 Tr | -34.778,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,28 Tr | 8.472,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,96 Tr | 7.538,28% |
Dòng tiền tự do | 5,45 Tr | 2.957,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7