Trang chủCNGGF • OTCMKTS
add
Cann Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0055 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 Tr | -24,93% |
Chi phí hoạt động | 5,33 Tr | -15,29% |
Thu nhập ròng | -5,82 Tr | 68,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,63 | 57,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | 9,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 N | -99,39% |
Tổng tài sản | 78,79 Tr | -15,07% |
Tổng nợ | 81,56 Tr | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 663,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,82 Tr | 68,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 Tr | 43,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,50 N | -102,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,57 Tr | -6,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 N | -1.766,67% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | 23,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
40