Trang chủCNFR • NASDAQ
add
Conifer Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 Tr USD
Số lượng trung bình
26,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,23 Tr | -13,09% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | -20,26% |
Thu nhập ròng | -25,38 Tr | -30,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,42 | -50,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,36 Tr | -33,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,80 Tr | 54,93% |
Tổng tài sản | 281,66 Tr | -10,76% |
Tổng nợ | 260,13 Tr | -16,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -125,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,38 Tr | -30,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,00 Tr | -57,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,77 Tr | 424,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | -179,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,74 Tr | -46,32% |
Dòng tiền tự do | -132,85 Tr | -1.043,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
9