Trang chủCNEY • NASDAQ
add
CN ENERGY GROUP Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 21,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 Tr USD
Số lượng trung bình
23,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,19 Tr | -47,65% |
Chi phí hoạt động | -2,90 Tr | -308,33% |
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 334,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,31 | 547,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,55 Tr | 595,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,45 N | 83,08% |
Tổng tài sản | 104,15 Tr | -12,05% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | -88,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 785,35 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 334,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -728,66 N | -151,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 N | -116,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 688,29 N | 184,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,94 N | -24,30% |
Dòng tiền tự do | 2,31 Tr | 955,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
24