Trang chủCNERGEN • KLSE
add
Cnergenz Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,39 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
194,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
477,40 N
Tỷ số P/E
16,99
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,83 Tr | 31,27% |
Chi phí hoạt động | 5,21 Tr | -6,33% |
Thu nhập ròng | 5,17 Tr | 1.165,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | 911,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,73 Tr | 536,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | -98,63% |
Tổng tài sản | 198,58 Tr | -0,54% |
Tổng nợ | 34,27 Tr | -11,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,17 Tr | 1.165,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | -132,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,90 Tr | 18,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,41 Tr | -4.356,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,65 Tr | -75,25% |
Dòng tiền tự do | -112,70 Tr | -997,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
65