Trang chủCNERGEN • KLSE
add
Cnergenz Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,47 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
229,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
28,27
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,23 Tr | -3,76% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | 53,94% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 72,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | 79,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 Tr | 78,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,59 Tr | -1,22% |
Tổng tài sản | 207,28 Tr | 8,95% |
Tổng nợ | 45,87 Tr | 26,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 72,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -506,00 N | -145,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,13 Tr | -428,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 N | 89,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 Tr | 31,68% |
Dòng tiền tự do | -4,66 Tr | -265,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
108