Trang chủCNC • CVE
add
Canada Nickel Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 1,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
301,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | -3,33% |
Thu nhập ròng | -11,74 Tr | -4.697,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,05 Tr | 3,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -237,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,42 N | -98,56% |
Tổng tài sản | 275,78 Tr | 17,21% |
Tổng nợ | 69,67 Tr | 103,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,74 Tr | -4.697,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -569,08 N | 82,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | 83,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,96 N | -100,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 Tr | 65,26% |
Dòng tiền tự do | -18,04 N | 99,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34