Trang chủCNBZ • OTCMKTS
add
CNB CORPORATION Common stock
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 $
Mức chênh lệch một ngày
18,15 $ - 18,15 $
Phạm vi một năm
15,25 $ - 20,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,97 Tr USD
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 Tr | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | 18,18% |
Thu nhập ròng | 924,00 N | -15,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,26 | -20,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,92 Tr | 29,12% |
Tổng tài sản | 514,78 Tr | 3,59% |
Tổng nợ | 500,08 Tr | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 924,00 N | -15,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
74