Trang chủCNBX • OTCMKTS
add
CNBX Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00025 $ - 0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
667,20 USD
Số lượng trung bình
48,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,38 N | -73,48% |
Thu nhập ròng | -59,73 N | 54,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,30 N | 85,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,65 N | -81,41% |
Tổng tài sản | 18,62 N | -76,74% |
Tổng nợ | 2,56 Tr | 0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -291,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,73 N | 54,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,02 N | -23.219,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,99 N | 1.487,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,03 N | -188,32% |
Dòng tiền tự do | -43,79 N | -222,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1