Trang chủCNB • ASX
add
Carnaby Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | -19,99% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 22,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | 20,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,77 Tr | 52,95% |
Tổng tài sản | 46,33 Tr | 55,22% |
Tổng nợ | 10,04 Tr | 226,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 22,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | 19,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -532,72 N | 71,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 Tr | 3.158,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,35 N | 103,41% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | 60,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web