Trang chủCNASIA • KLSE
add
Cn Asia Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,070 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,085 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
148,49 N
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,17 Tr | 189,61% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 59,77% |
Thu nhập ròng | 285,00 N | 198,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | 134,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 759,25 N | 346,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 Tr | 1,41% |
Tổng tài sản | 51,49 Tr | 14,20% |
Tổng nợ | 16,87 Tr | 25,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,00 N | 198,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
52