Trang chủCNASIA • KLSE
add
Cn Asia Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
14,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
263,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,29 Tr | 49,09% |
Chi phí hoạt động | 942,00 N | 3,97% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 361,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,41 | 209,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 Tr | 141,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,17 Tr | -2,32% |
Tổng tài sản | 48,41 Tr | -13,92% |
Tổng nợ | 14,24 Tr | 7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 361,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -746,00 N | -629,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -436,00 N | -358,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | -91,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | -158,87% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -3.320,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
52