Trang chủCMU • CVE
add
Comet Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 $
Phạm vi một năm
3,40 $ - 4,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 148,25 N | 65,96% |
Thu nhập ròng | -238,36 N | -81,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -219,87 N | -46,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 Tr | -62,09% |
Tổng tài sản | 11,73 Tr | 12,84% |
Tổng nợ | 2,35 Tr | 333,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,36 N | -81,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 Tr | 329,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | -367,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,24 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -915,67 N | 35,97% |
Dòng tiền tự do | 2,00 Tr | 352,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web