Trang chủCMTOY • OTCMKTS
add
Cementos Argos ADR
Giá đóng cửa hôm trước
11,72 $
Phạm vi một năm
7,20 $ - 14,60 $
Số lượng trung bình
692,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(COP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 NT | -4,52% |
Chi phí hoạt động | 165,77 T | -7,68% |
Thu nhập ròng | 152,87 T | 93,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | 102,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,82 T | 8,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(COP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,63 NT | 321,41% |
Tổng tài sản | 21,41 NT | 1,55% |
Tổng nợ | 7,16 NT | -9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(COP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,87 T | 93,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,89 T | -15,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,05 T | -90,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -596,89 T | -132,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -707,20 T | -193,00% |
Dòng tiền tự do | -522,28 T | -329,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 1934
Trang web
Nhân viên
6.784