Trang chủCMTOY • OTCMKTS
add
Cementos Argos ADR
Giá đóng cửa hôm trước
11,84 $
Phạm vi một năm
7,20 $ - 13,05 $
Số lượng trung bình
74,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(COP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 NT | -6,12% |
Chi phí hoạt động | 166,72 T | 13,99% |
Thu nhập ròng | 2,12 NT | -60,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 172,60 | -57,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,48 T | -11,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(COP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,33 NT | 362,60% |
Tổng tài sản | 22,06 NT | 10,96% |
Tổng nợ | 7,59 NT | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(COP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 NT | -60,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,02 T | 234,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,83 NT | 539,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -931,40 T | -4,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,25 NT | 1.045,19% |
Dòng tiền tự do | 8,58 NT | 1.099,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 1934
Trang web
Nhân viên
6.784