Trang chủCMTNF • OTCMKTS
add
Cullinan Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,0039 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
486,49 N CAD
Số lượng trung bình
2,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 58,05 N | -2,59% |
Thu nhập ròng | -68,15 N | 17,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,55 N | 60,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 N | -99,00% |
Tổng tài sản | 328,28 N | -35,86% |
Tổng nợ | 299,14 N | 101,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -229,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,15 N | 17,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,93 N | 94,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,93 N | 94,13% |
Dòng tiền tự do | 25,94 N | 146,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web