Trang chủCMRX • NASDAQ
add
Chimerix Inc
8,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)-0,010
8,53 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,52 $
Mức chênh lệch một ngày
8,52 $ - 8,54 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 8,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
801,08 Tr USD
Số lượng trung bình
6,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,00 N | 1.325,00% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 616,04% |
Thu nhập ròng | -22,95 Tr | -26,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,27 N | 91,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,52 Tr | -17,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,64 Tr | -28,00% |
Tổng tài sản | 146,01 Tr | -31,38% |
Tổng nợ | 24,33 Tr | 23,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,95 Tr | -26,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,27 Tr | -32,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,97 Tr | -28,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,70 Tr | 10.714,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,40 Tr | -45,33% |
Dòng tiền tự do | -11,94 Tr | -50,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
79