Trang chủCMPX • NASDAQ
add
Compass Therapeutics Inc.
2,50 $
Sau giờ giao dịch:(1,20%)+0,030
2,53 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,55 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 4,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
345,71 Tr USD
Số lượng trung bình
795,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,97 Tr | 40,69% |
Thu nhập ròng | -16,63 Tr | -54,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,83 Tr | -41,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,64 Tr | -27,92% |
Tổng tài sản | 131,45 Tr | -18,43% |
Tổng nợ | 21,17 Tr | 418,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,63 Tr | -54,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,21 Tr | 4,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,59 Tr | 382,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -815,00 N | -104,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | -339,53% |
Dòng tiền tự do | -7,59 Tr | 26,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35