Trang chủCMPOW • NASDAQ
add
CompoSecure
Giá đóng cửa hôm trước
5,91 $
Mức chênh lệch một ngày
6,11 $ - 6,18 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 6,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T USD
Số lượng trung bình
50,15 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,82 Tr | -42,48% |
Chi phí hoạt động | 22,70 Tr | -5,70% |
Thu nhập ròng | 21,49 Tr | 433,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,93 | 828,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,67 Tr | -77,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,51 Tr | -82,76% |
Tổng tài sản | 292,32 Tr | 36,87% |
Tổng nợ | 379,63 Tr | -7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -87,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,49 Tr | 433,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,01 Tr | -91,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,69 Tr | -3.662,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,28 Tr | 43,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,96 Tr | -587,83% |
Dòng tiền tự do | 87,09 Tr | 280,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000