Trang chủCMP • WSE
add
Comp SA
Giá đóng cửa hôm trước
285,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
278,00 zł - 299,00 zł
Phạm vi một năm
103,00 zł - 299,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T PLN
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
24,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,99 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 43,96 Tr | — |
Thu nhập ròng | 22,61 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 12,09 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,63 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,46 Tr | — |
Tổng tài sản | 814,51 Tr | — |
Tổng nợ | 342,07 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,61 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,71 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,09 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -35,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
930