Trang chủCMP • WSE
add
Comp SA
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
139,00 zł - 141,00 zł
Phạm vi một năm
74,80 zł - 146,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
637,08 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,97 Tr | 16,60% |
Chi phí hoạt động | 46,89 Tr | 10,34% |
Thu nhập ròng | 5,51 Tr | 181,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | 141,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,78 Tr | 9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,64 Tr | -31,89% |
Tổng tài sản | 862,87 Tr | -10,73% |
Tổng nợ | 394,94 Tr | -8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,51 Tr | 181,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,60 Tr | 89,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,52 Tr | -23,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,81 Tr | -23.907,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,73 Tr | -204,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
954