Trang chủCMP • NYSE
add
Compass Minerals International, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
11,73 $
Mức chênh lệch một ngày
11,53 $ - 12,45 $
Phạm vi một năm
7,51 $ - 23,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
514,01 Tr USD
Số lượng trung bình
758,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,80 Tr | -10,62% |
Chi phí hoạt động | 47,90 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | -48,30 Tr | -1.107,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,13 | -1.252,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,77 | -1.183,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,40 Tr | -117,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,20 Tr | -47,80% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -9,73% |
Tổng nợ | 1,32 T | 2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,30 Tr | -1.107,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,70 Tr | 39,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,10 Tr | 70,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,90 Tr | -44,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,40 Tr | 138,34% |
Dòng tiền tự do | -45,49 Tr | 64,63% |
Giới thiệu
Compass Minerals International, Inc is an American public company that, through its subsidiaries, is a leading producer of minerals, including salt, magnesium chloride and sulfate of potash. Based in Overland Park, Kansas; the company provides bulk treated and untreated highway deicing salt to customers in North America and the United Kingdom and plant nutrition products to growers worldwide. Compass Minerals also produces consumer deicing and water conditioning products, consumer and commercial culinary salt, and other mineral-based products for consumer, agricultural and industrial applications. In addition, Compass Minerals provides records management services to businesses throughout the United Kingdom. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1844
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.894