Trang chủCMP • ASX
add
Compumedics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
151,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,76 Tr | 15,37% |
Chi phí hoạt động | 8,60 Tr | 39,56% |
Thu nhập ròng | -79,00 N | 67,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | 71,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 966,00 N | 24.050,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 151,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | 42,33% |
Tổng tài sản | 54,39 Tr | 34,77% |
Tổng nợ | 32,57 Tr | 47,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,00 N | 67,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | 239,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | -69,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -692,00 N | -111,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -21,49% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -28,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
155