Trang chủCMOU • SGX
add
Keppel Pacific Oak US REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,89 Tr USD
Số lượng trung bình
824,85 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,19 Tr | -2,03% |
Chi phí hoạt động | 937,50 N | -12,59% |
Thu nhập ròng | 10,21 Tr | -15,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,45 | -13,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,12 Tr | 9,19% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -6,15% |
Tổng nợ | 679,39 Tr | 0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 743,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,21 Tr | -15,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,10 Tr | 7,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,85 Tr | -48,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 Tr | 78,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -913,50 N | 92,75% |
Dòng tiền tự do | 7,75 Tr | -12,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
8