Trang chủCMNT • IDX
add
Cemindo Gemilang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
765,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
760,00 Rp - 770,00 Rp
Phạm vi một năm
725,00 Rp - 1.010,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,10 NT IDR
Số lượng trung bình
22,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,36 NT | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 225,33 T | -48,99% |
Thu nhập ròng | -18,59 T | -107,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | -107,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,97 T | 54,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,44 T | 0,12% |
Tổng tài sản | 16,89 NT | -1,92% |
Tổng nợ | 13,97 NT | 4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,59 T | -107,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,57 T | -51,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,58 T | 71,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -307,28 T | 51,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,51 T | 122,78% |
Dòng tiền tự do | -428,65 T | -1.111,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3.659