Trang chủCMNP • IDX
add
Citra Marga Nusaphala Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.355,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.335,00 Rp - 1.365,00 Rp
Phạm vi một năm
1.220,00 Rp - 4.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,01 NT IDR
Số lượng trung bình
540,69 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 NT | 16,78% |
Chi phí hoạt động | 31,54 T | -30,57% |
Thu nhập ròng | 194,34 T | -40,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,03 | -48,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,30 T | -4,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,91 T | 361,27% |
Tổng tài sản | 24,49 NT | 8,37% |
Tổng nợ | 8,89 NT | 1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,34 T | -40,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,73 T | -88,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,87 T | 52,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,59 T | 2,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,53 T | -9.990,53% |
Dòng tiền tự do | -441,60 T | -0,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1987
Trang web
Nhân viên
225