Trang chủCMMMF • OTCMKTS
add
Comstock Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0058 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
890,60 N CAD
Số lượng trung bình
4,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,03 N | 430,49% |
Thu nhập ròng | 164,18 N | -27,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,34 N | 11,17% |
Tổng tài sản | 800,60 N | 11,00% |
Tổng nợ | 528,07 N | 6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,18 N | -27,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,76 N | -5.072,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,96 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,21 N | 3.107,29% |
Dòng tiền tự do | -29,71 N | -2.972,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web