Trang chủCMMB • NASDAQ
add
Chemomab Therapeutics Ltd - ADR
1,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,64%)+0,0084
1,33 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,33 Tr USD
Số lượng trung bình
127,75 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,49 Tr | -13,86% |
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | 14,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,47 Tr | 13,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,56 Tr | -33,47% |
Tổng tài sản | 12,82 Tr | -28,82% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | -48,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | 14,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
16