Trang chủCMMB • NASDAQ
add
Chemomab Therapeutics Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 $
Mức chênh lệch một ngày
3,01 $ - 3,09 $
Phạm vi một năm
2,96 $ - 9,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,69 Tr USD
Số lượng trung bình
106,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | -39,97% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | 43,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -130,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | 40,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,36 Tr | -26,42% |
Tổng tài sản | 11,13 Tr | -23,48% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | -68,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | 43,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
16