Trang chủCMM • ASX
add
Capricorn Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,86 $
Mức chênh lệch một ngày
12,02 $ - 12,32 $
Phạm vi một năm
5,61 $ - 12,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T AUD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
33,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,20 Tr | 71,93% |
Chi phí hoạt động | 24,59 Tr | 126,52% |
Thu nhập ròng | 53,59 Tr | 226,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,31 | 90,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,84 Tr | 150,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,87 Tr | 194,94% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 66,73% |
Tổng nợ | 258,48 Tr | -17,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,59 Tr | 226,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,28 Tr | 124,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,80 Tr | -46,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,35 Tr | -54,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,50 N | 100,74% |
Dòng tiền tự do | 19,91 Tr | 740,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
142