Trang chủCML • ASX
add
Connected Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
79,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 517,95 N | 339,87% |
Thu nhập ròng | -503,33 N | -370,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -514,78 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 924,83 N | -25,35% |
Tổng tài sản | 7,37 Tr | 487,06% |
Tổng nợ | 110,87 N | 24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -503,33 N | -370,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -431,73 N | -551,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,84 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | -2.820,73% |
Dòng tiền tự do | -318,78 N | -333,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1