Trang chủCMIN3 • BVMF
add
CSN Mineracao SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,02 R$ - 5,14 R$
Phạm vi một năm
4,42 R$ - 6,54 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,98 T BRL
Số lượng trung bình
4,65 Tr
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
15,81%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,04 T | -3,60% |
Chi phí hoạt động | 754,08 Tr | 40,74% |
Thu nhập ròng | 115,86 Tr | -92,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -92,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -92,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | -39,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,37 T | 21,91% |
Tổng tài sản | 35,99 T | 16,64% |
Tổng nợ | 26,75 T | 40,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,86 Tr | -92,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 791,34 Tr | -75,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,34 Tr | -27,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,23 Tr | 83,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,27 Tr | -94,63% |
Dòng tiền tự do | 1,59 T | -8,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
7.796