Trang chủCMIN3 • BVMF
add
CSN Mineracao SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,89 R$ - 4,99 R$
Phạm vi một năm
4,18 R$ - 6,54 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,99 T BRL
Số lượng trung bình
7,54 Tr
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
16,38%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,91 T | 11,41% |
Chi phí hoạt động | 567,80 Tr | -29,50% |
Thu nhập ròng | -357,26 Tr | -164,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,13 | -157,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -164,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | 29,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -86,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,30 T | 37,17% |
Tổng tài sản | 35,32 T | 18,82% |
Tổng nợ | 25,09 T | 42,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -357,26 Tr | -164,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -710,02 Tr | -177,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -377,46 Tr | -58,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,83 Tr | 346,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -904,39 Tr | -247,48% |
Dòng tiền tự do | 712,96 Tr | 249,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
7.796