Trang chủCMIL • CVE
add
Capella Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 121,99 N | -75,23% |
Thu nhập ròng | -136,34 N | 74,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,60 N | 54,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,56 N | 255,98% |
Tổng tài sản | 1,87 Tr | -73,06% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,34 N | 74,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,46 N | 53,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,38 N | 115,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,60 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,46 N | 179,26% |
Dòng tiền tự do | 13,48 N | -85,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7